Năm 1949, một người đàn ông cứ//u số/ng cô gái nằm th/oi th/óp bên bờ suối, đưa về ẩn cư nơi thôn núi, 35 năm sau mới biết thân phận thật sự của cô…

Năm 1949, giữa núi rừng bao la của miền Trung, có một người đàn ông tên Lâm, sống một mình trong căn nhà nhỏ bên bờ suối. Ông là thợ rừng, quanh năm vào sâu trong núi đốn củi, bắt cá, trồng vài luống rau sống qua ngày. Cả đời ông chưa từng rời khỏi thôn hẻo lánh ấy, nơi tiếng suối róc rách là âm thanh quen thuộc nhất.

Một buổi sáng đầu hạ, khi ra suối giặt lưới, ông Lâm phát hiện một cô gái trẻ nằm thoi thóp trên tảng đá, áo quần ướt sũng, mặt mày tím tái. Không nghĩ ngợi, ông vội bế cô về nhà, đốt lửa, đắp chăn, rồi dùng nước gừng ấm để xoa cho cô tỉnh lại. Suốt hai ngày liền ông canh bên giường, lo cô chẳng qua khỏi.

Đến ngày thứ ba, cô khẽ mở mắt. Ánh nhìn mơ hồ, yếu ớt, nhưng vẫn ánh lên vẻ dịu dàng lạ lùng. Ông Lâm mừng rỡ:
— Cô tỉnh rồi à? May quá, tôi tưởng cô không qua nổi…
Cô gái mấp máy môi, giọng khàn khàn:
— Tôi… là ai vậy…?

Cô bị mất trí nhớ. Không nhớ tên, quê, hay lý do vì sao mình lại ở bên bờ suối. Trong túi áo duy nhất của cô, ông chỉ tìm thấy một chiếc khăn thêu chữ “Mai”, nên từ đó, ông gọi cô là cô Mai.

Thấy cô yếu, ông Lâm đành giữ cô ở lại, chăm sóc từng bữa ăn, chén thuốc. Khi cô đủ sức đi lại, ông dạy cô làm vườn, hái rau, nhóm bếp, dệt chiếu. Dần dần, cô quen với cuộc sống núi rừng. Mỗi sớm, cô ra suối giặt áo, tóc xõa dài, phản chiếu dưới làn nước trong veo. Ông Lâm nhìn thấy, bỗng thấy lòng bình yên lạ.

Thời gian trôi, mái nhà nhỏ bên bờ suối trở nên ấm cúng. Cô Mai giỏi giang, hiền lành, cười hiền như nắng ban mai. Người trong thôn ghé qua đều khen:
— Vợ anh Lâm khéo quá, ai mà có phúc mới gặp được người như vậy!

Cô Mai chỉ khẽ cười, không bao giờ đính chính. Ông Lâm cũng chẳng nói gì, nhưng từ lâu trong lòng ông đã coi cô là người bạn đời. Hai người sống bên nhau lặng lẽ suốt nhiều năm, không giấy tờ, không cưới hỏi — chỉ có tình cảm chân thành và sự gắn bó không lời.

Ba mươi lăm năm trôi qua. Núi rừng vẫn yên tĩnh, dòng suối vẫn chảy hiền hòa như ngày ông cứu cô. Ông Lâm tóc bạc, da nhăn, nhưng mỗi sớm vẫn dậy sớm nấu cháo cho vợ. Còn bà Mai thì giữ thói quen ra vườn hái hoa, thêu khăn, hoặc pha trà đợi ông về.

Một ngày nọ, khi hai ông bà đã già, có một đôi vợ chồng trẻ từ thành phố lên thăm vùng núi. Họ tìm nhà ông Lâm, nói muốn hỏi thăm vì nghe người trong làng kể “ở đây có một người phụ nữ trông giống cô con gái thất lạc của họ năm xưa.”

Người phụ nữ trẻ lấy trong túi ra bức ảnh cũ, đã ố màu. Trong ảnh là một cô gái mặc áo dài trắng, đeo sợi dây chuyền bạc hình cánh hoa mai, nét mặt dịu dàng như gió xuân. Ông Lâm còn chưa kịp nói gì thì bà Mai đã sững sờ, nước mắt rơi xuống bàn tay run run.

Bà run giọng:
— Đây… là tôi.

Người phụ nữ trẻ òa khóc. Bà chính là con gái út của một gia đình giàu có ở miền xuôi, mất tích trong một trận lũ quét năm 1949. Gia đình tìm suốt bao năm nhưng không thấy, cuối cùng tưởng rằng cô đã chết.

Ông Lâm lặng người. Cả đời ông chưa từng nghĩ người phụ nữ sống cạnh mình hơn nửa thế kỷ qua lại từng là tiểu thư con nhà quyền quý. Nhưng bà chỉ khẽ nắm tay ông, mỉm cười qua hàng nước mắt:
— Anh Lâm, em chẳng còn nhớ gì về quá khứ, chỉ biết rằng, nếu ngày ấy không có anh, em đã chẳng còn trên đời. Bao năm nay, ngôi nhà này là tất cả của em. Em không muốn đi đâu nữa.

Đôi vợ chồng trẻ năn nỉ mãi, nhưng bà kiên quyết ở lại. Họ chỉ biết cúi đầu cảm ơn ông Lâm — người đàn ông mộc mạc, đã cưu mang, chở che, yêu thương cô gái họ tưởng mất.

Mùa thu năm đó, bà Mai lặng lẽ ra đi trong giấc ngủ, gương mặt bình thản như đang mỉm cười. Ông Lâm ngồi bên, tay nắm chặt tay bà đến sáng. Trước khi mất, bà để lại một mảnh giấy, nét chữ run rẩy:
“Cảm ơn anh vì đã cho em một cuộc đời khác — không xa hoa, nhưng đầy yêu thương.”

Nửa năm sau, ông Lâm cũng đi theo bà, bình yên như chiếc lá rơi xuống mặt suối.

Người dân trong thôn chôn hai ông bà cạnh bờ nước, nơi họ từng gặp nhau lần đầu tiên. Mỗi khi mùa xuân về, hoa mai dại lại nở trắng ven suối, như lời tri ân của đất trời cho mối duyên kỳ lạ — giữa một người đàn ông hiền lành nơi thôn núi, và một cô gái mất trí, được định mệnh mang đến trong một buổi sáng năm 1949.

Và từ đó, người ta vẫn kể lại câu chuyện ấy như một truyền thuyết đẹp của làng:
Về một người đàn ông cứu một cô gái bên bờ suối, rồi dành cả đời để yêu, che chở, và sống cùng cô trong bình yên — cho đến khi cả hai cùng hóa thành một phần của núi rừng, như dòng suối mãi chảy hiền hòa, không bao giờ ngừng.